-
SẢN PHẨM
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
899.000.000VND
Ford Territory Thế Hệ Mới giống như một người bạn đường đầy thú vị, với triết lý thiết kế tuân thủ DNA toàn cầu của Ford giúp tạo nên một mẫu xe SUV hiện đại, phong cách với nhiều tính năng thông minh tất cả trong một mở ra một thế giới đầy ắp những trải nghiệm tuyệt vời.
NGOẠI THẤT FORD TERRITORY 2023 THẾ HỆ MỚI
Ngoại thất Ford Territory 2023 có thiết kế hiện đại, ít mảng khối cơ bắp như mẫu xe tiền nhiệm Ford Escape. Tuy nhiên, đây lại là kiểu thiết kế đang được giới trẻ ưa chuộng.
Phía trước đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn và mắt lưới hình tổ ong. Dải đèn ban ngày LED hình móc câu nối liền với nhau bằng nẹp mạ chrome thanh mảnh nằm trên lưới tản nhiệt. Cụm đèn pha LED nằm dưới, đặt trong hốc hình chữ C có viền màu đen. La zăng đa chấu, kích thước 20 inch.
Phần đuôi xe Ford Territory 2023 – Phía sau xe, Ford Territory 2023 có cụm đèn hậu LED tách biệt, không có dải đèn LED thanh mảnh nối giữa hai đèn hậu. Đèn phản quang được đặt hai bên đuôi xe. Cản sau được ốp màu đen, trang trí với 2 hình chữ U màu bạc.
NỘI THẤT FORD TERRITORY 2023 THẾ HỆ MỚI
Khoang nội thất của Ford Territory 2023 được trang bị ngập tràn công nghệ hiện đại và thông minh. Ở giữa là bộ màn hình kép trải dài theo mặt táp-lô với màn hình giải trí cảm ứng và bảng đồng hồ kỹ thuật đều có kích thước 12,3 inch. Xe trang bị ghế ngồi bọc da và chỉnh điện, cần số dạng núm xoay điện tử. Ford Territory 2023 tại thị trường Việt Nam vẫn sẽ được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh.
Thông Số Kỹ Thuật 03 Phiên Bản Territory | |||
Phiên Bản | Territory Trend | Territory Titanium | Territory Titanium x |
Động Cơ Và Tính Năng Vận Hành | |||
Động Cơ | Xăng tăng áp 1.5L Ecoboost, i4 | ||
Công suất cực đại | 160ps / 5400-5700rpm | ||
Mô men xoắn | 248nm / 1500 – 3500rpm | ||
Hộp số | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | ||
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | ||
Kích Thước Và Trọng Lượng | |||
Dài x rộng x cao | 4630 x 1935 x 1706 mm | ||
Khoảng sáng gầm xe | 190 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2726 mm | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 60L | ||
Hệ Thống Treo | |||
Treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | ||
Treo sau | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết | ||
Hệ Thống Phanh và Lốp | |||
Phanh trước / Sau | Phanh đĩa | ||
Kích cỡ lốp Lazang | 235/55R18 Vành hợp kim nhôm đúc | 235/50R19 Vành hợp kim nhôm đúc | |
Trang Thiết Bị An Toàn | |||
Túi khí | 4 Túi khí | 6 túi khí | 6 túi khí |
Camera lùi | có | có | có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Trước / Sau | Trước / Sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động ( lùi chuồng, ghép song song ) | Không | có | Có |
Chống bó cứng / phân phối lực phanh điện tử ( ABS/EBD) | Có | ||
Cân bằng điện tử ESP | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Hệ thống kiểm soát tốc độ / Cruise Control | Có | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ | Kiểm soát hành trình thích ứng với dừng và đỗ |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | không | có | có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp xe cắt ngang | không | có | có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn | không | có | có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | có | có | có |
Hệ thống chống trộm | có | có | có |
Trang Thiết Bị Ngoại Thất | |||
Đèn pha trước | Full LED | Full LED / Auto Hight Beam | Full LED / Auto Hight Beam |
Gạt mưa tự động | không | có | có |
Đèn sương mù | có | có | có |
Gương chiếu hậu | Gập điện | Gập điện / sấy kính | Gập điện / sấy kính |
Cửa sổ trời | Không | Có / Panorama | Có / Panorama |
Mở cốp rảnh tay / cốp điện / đá chân mở cốp | không | không | có |
Trang Thiết Bị Nội Thất | |||
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7″ đồng hồ lái xe | 7″ đồng hồ lái xe | 12″ đồng hồ lái xe |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ | Màn hình cảm ứng 12″ |
Kết nối Appler Carplay / Android Auto | Không dây | không dây | không dây |
Sạc không dây | không | có | có |
Khởi động bằng nút bấm | có | có | có |
Chìa khóa thông minh SmartKey | có | có | có |
Điều hòa nhiệt độ | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau | tự động 2 vùng khí hậu / cửa gió điều hòa sau |
Lọc không khí tiêu chuẩn PM2.5 | không | có | có |
Vật liệu ghế | ghế da | ghế da cao cấp | ghế da cao cấp có làm mát hàng ghế trước |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Cửa kính điều khiển 1 chạm | bên lái | tất cả | tất cả |
Hệ thống âm thanh | 6 Loa | 8 loa | 8 loa |