-
SẢN PHẨM
Giá bán lẻ đề xuất (Đã bao gồm 10% VAT)
965.000.000VND
Hãy gửi lời chào tới chiếc xe bán tải Ranger tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Mạnh mẽ, thông minh và đa năng, Ranger Thế Hệ Mới hoàn hảo cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc sống. Bởi chiếc xe được trang bị những tính năng và công nghệ tiên tiến nhất, hoàn hảo cho bạn có cơ hội trải nghiệm và sống chất như Ranger.
Lưới tản nhiệt độc đáo
Lưới tản nhiệt của Ranger có thiết kế độc đáo và cứng cáp, được bao quanh bởi đèn LED matrix phía trước dạng hình chữ C. Miệng dưới rộng hơn tạo một diện mạo táo bạo hơn và đặc sắc hơn.
Mâm xe nổi bật
Lốp bánh xe lớn của Wiltrak ôm trọn mâm xe hợp kim nhôm 18 inch màu Xám Boulder đầy ấn tượng.
Bảng điều khiển công nghệ cao cấp
Màn hình trung tâm hiện đại nhất trong phân khúc với kích thước 12 inch được bọc mềm và được thiết kế tinh gọn, chừa chỗ cho ngăn chứa đồ phía trước hành khách. Cùng với SYNC®4, màn hình giải trí LED cảm ứng 12 inch được tích hợp với mục đích mang đến trải nghiệm tiện nghi.
Nội thất hoàn thiện đặc trưng
Với nội thất bằng gỗ mun tuyệt đẹp, Wildtrak gợi lên nét độc đáo với đường chỉ màu cam Cyber, các điểm nhấn màu xám Boulder và các điểm tiếp xúc màu nhôm Satin cao cấp. Và không thể thiếu logo ‘Wildtrak’ đặc trưng màu cam Cyber trên ghế.
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | ||
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | ||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 210 (154,5 KW) / 3750 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 | |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 | |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 | |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có/ With | |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT | |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS | |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | ||
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 | |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters | |
Hệ thống treo/ Suspension system | ||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers | |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers | |
Hệ thống phanh/ Brake system | ||
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake | |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake | |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R18 | |
Bánh xe / Wheel | Vành thép 18″ / Steel Wheel 18″ |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da Vinyl / Leather Vinyl |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 12″, / 12″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Có/ With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror | Có điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Tự động/ Apdaptive Cruise Control |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có / With |